Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
正三角形 せいさんかくけい せいさんかっけい
hình tam giác đều; hình tam giác bình thường
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
三重塔 さんじゅうのとう
tháp 3 tầng nằm ở chùa Kiyomizu-dera
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác