Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌炎 ぜつえん
viêm lưỡi
菱形 ひしがた
(toán học) hình thoi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大菱形骨 だいりょうけいこつ
os trapezium, trapezium
小菱形骨 しょうりょうけいこつ
trapezoid bone
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng