Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中正面 なかじょうめん
corner seating (noh), facing the corner pillar
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.