Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正保郷帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
正保 しょうほ しょうほう
thời Shouhou (1644.12.16-1648.2.15)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).