Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正倉院
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)