Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正倉院文書
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正書 せいしょ
sự in, nghề ấn loát
文正 ぶんしょう
thời Bunshou (28/2/1466-5/3/1467)
正文 せいぶん しょうもん
văn bản chính thức
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.