Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正六位
正位 せいい せいくらい
sửa chữa sự định vị (vị trí); sửa chữa vị trí
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正常位 せいじょうい
vị trí bình thường (lấy dáng điệu); vị trí truyền giáo
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
正位置 せいいち
regular position (e.g. in sports team), normal position
正一位 しょういちい
first rank in the hierarchy of the government
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương