Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正円
正円窓 せいえんそう
fenestra rotunda (of the ear)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
円 えん まる
tròn.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).