Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正孔 せいこう
điện tích dương
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正円窓 せいえんそう
cửa sổ tròn (một màng mỏng nằm giữa tai giữa và tai trong)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
孔 あな
lỗ
円 えん まる
tròn.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác