Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正利
修正利益 しゅーせーりえき
lợi nhuận sửa đổi
適正利潤 てきせいりじゅん
Lợi nhuận hợp lý
不正利用検知 ふせいりようけんち
công nghệ giám sát để phát hiện các giao dịch bất hợp pháp (sử dụng trái phép thẻ tín dụng, mạo danh người khác...)
携帯電話不正利用防止法 けいたいでんわふせいりようぼうしほう
Luật phòng chống sử dụng trái phép điện thoại di động
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.