Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正則 せいそく
chính quy,hình thức,bình thường,chính xác,có hệ thống,thích hợp
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
局所名 きょくしょめい
tên địa phương
局所的 きょくしょてき
cục bộ
局所レベル きょくしょレベル
mức cục bộ