Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正受院
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
大学院受験 だいがくいんじゅけん
sự dự thi vào viện đào tạo sau đại học
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.