Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正司敏江・玲児
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn