Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正司歌江
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)
江戸歌舞伎 えどかぶき
kịch kabuki của vùng Edo
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
江 こう え
vịnh nhỏ.
歌 うた
bài hát