正多辺形
「CHÁNH ĐA BIÊN HÌNH」
Đa giác đều
正多辺形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正多辺形
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon
多辺形 たへんけい
hình nhiều cạnh; hình đa giác.
正五辺形 せいごへんけい
hình ngũ giác đều
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
正多角形 せいたかくけい せいたかっけい
hình đa giác đều
多角形の辺 たかっけいのへん たかくがたのあたり
ủng hộ (của) một hình nhiều cạnh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
星型正多角形 ほしがたせいたかくけい
regular star polygon, stellated regular polygon