Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正岡容
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
容貌端正 ようぼうたんせい
ngũ quan hài hòa; dung mạo đoan chính; ngũ quan đoan chính
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
内容の正当性 ないようのせいとうせい
Tính chính xác của nội dung.
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi