割引率 わりびきりつ
phí chiết khấu
リスク修正後割引率 リスクしゅーせーごわりいんそつ
tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
最割引率 さいわりびきりつ
suất tái chiết khấu.
市場割引率 しじょうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
公定割引率 こうていわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
引率 いんそつ
sự dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt; sự chỉ huy