正割
せいかつ「CHÁNH CÁT」
☆ Danh từ
Sec
Đường cắt

正割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正割
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正式割引率 せいしきわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
リスク修正後割引率 リスクしゅーせーごわりいんそつ
tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).