Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公式発表 こうしきはっぴょう
Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
発表 はっぴょう
công bố
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
正式 せいしき
chính
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正誤表 せいごひょう
lỗi in, lỗi viết, bản đính chính
再発表 さいはっぴょう
phát hành lại, tái bản