接弦定理
せつげんていり「TIẾP HUYỀN ĐỊNH LÍ」
Định lý đoạn thay thế
接弦定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接弦定理
余弦定理 よげんていり
công thức cosine
正弦定理 せいげんていり
định lý sin
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
弦理論 げんりろん
lý thuyết dây
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
超弦理論 ちょうげんりろん
thuyết siêu dây