正当な
せいとうな「CHÁNH ĐƯƠNG」
Đích đáng
Đúng
Thuần thục.

正当な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正当な
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正当 せいとう
đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正当性 せいとうせい
hợp pháp; thích hợp
正当化 せいとうか
sự biện hộ; bảo đảm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
正当防衛 せいとうぼうえい
sự tự vệ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.