Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正戦論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論戦 ろんせん
luận chiến.
正論 せいろん
chính luận.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.