Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接正犯 かんせつせいはん
người phạm tội gián tiếp
正犯 せいはん
phạm tội thiết yếu; người xúc phạm thiết yếu
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
正接 せいせつ
tiếp tuyến, tiếp xúc
直接 ちょくせつ
trực tiếp
正犯者 せいはんしゃ
người xúc phạm thiết yếu