Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
暦改正 こよみかいせい
lịch cải cách
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
寺 てら じ
chùa
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)