Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正木正明
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正体不明 しょうたいふめい
không xác định được
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
正角定木 せいかくじょうぎ
thử thẳng góc
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu