正角定木
せいかくじょうぎ「CHÁNH GIÁC ĐỊNH MỘC」
Thử thẳng góc

正角定木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正角定木
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
正定 しょうじょう
chánh định (trong bát chính đạo)
定木 じょうぎ
cây thước, thước đo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.