Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正木流
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正木 まさき マサキ
làm thành hình con suốt cái cây
流木 りゅうぼく
gỗ trôi dạt, củi rều
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ