正本送り状
せいほんおくりじょう
Hóa đơn chính thức
Hóa đơn gốc.

正本送り状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正本送り状
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
不正送り状 ふせいおくりじょう
hóa đơn khai man.
送り状 おくりじょう
đơn hàng
送状 おくりじょう
phiếu gửi.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
本状 ほんじょう ほん じょう
Tài liệu này, lá thư này, bài viết này