不正入札
ふせいにゅうさつ「BẤT CHÁNH NHẬP TRÁT」
☆ Danh từ
Giá thầu gian lận

不正入札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不正入札
正札 しょうふだ
sửa chữa - đặt giá miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
入札表 にゅうさつひょう
bảng đấu giá.
札入れ さついれ
Ví tiền; cái ví.
入札者 にゅうさつしゃ
Người đặt thầu; người bỏ thầu