Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正極性 せいきょくせい
positive polarity, straight polarity
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ