Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正機
ハブボルト修正機 ハブボルトしゅうせいき
tay công chữ thập vặn ốc
悪人正機 あくにんしょうき
The evil persons are the right object of Amida's salvation, The evil persons have the unique opportunity to go to heaven
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.