正気
せいき しょうき「CHÁNH KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chính khí
Nghĩa khí.

Từ trái nghĩa của 正気
正気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正気
正気散 しょうきさん
traditional Chinese cold remedy (a medical powder with antipyretic and diaphoretic effects)
正気づく しょうきづく せいきづく
hồi tỉnh.
正気を失う しょうきをうしなう
mất trí, phát điên
正気とは思えない しょうきとはおもえない
not in one's right mind, insane
正気の沙汰ではない しょうきのさたではない
không thể nào là người tỉnh táo; không thể nào là người sáng suốt (diễn tả sự nghi ngờ về khả năng tư duy và phán đoán của một người, cho thấy rằng hành động của họ có thể không hợp lý hoặc không bình thường.)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.