矯正治療必要度指標(IOTN)
きょーせーちりょーひつよーどしひょー(IOTN)
Chỉ số mức độ cần thiết trong điều trị chỉnh nha
矯正治療必要度指標(IOTN) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矯正治療必要度指標(IOTN)
矯正治療必要度指標 きょうせいちりょうひつようどしひょう
chỉ số mức độ cần thiết trong điều trị chỉnh nha
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治療必要数 ちりょうひつようすう
số lượng cần thiết để điều trị (NTT)
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
治療指数 ちりょうしすう
chỉ số điều trị
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết