Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác