Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
右文 ゆうぶん
sự tôn trọng nền học vấn văn hóa văn học
正門 せいもん
cổng chính.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
文正 ぶんしょう
thời Bunshou (28/2/1466-5/3/1467)