Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo
正直者 しょうじきもの
người trung thực
ぽん ぽん
một tiếng kêu