Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正確度と精度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正確度 せいかくど
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
確度 かくど
độ chính xác
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
精度 せいど
độ chính xác