Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正示啓次郎
啓示 けいじ
sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng
啓示宗教 けいじしゅうきょう
revealed religion
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
呈示次第 ていじしだい
at (upon) presentation, when presented
不正表示 ふせいひょうじ
Hiển thị không chính xác