Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正規直交系 せいきちょっこうけい
bình thường hóa hệ thống trực giao
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả