Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正統 せいとう しょうとう
chính thống
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正統派 せいとうは
phái chính thống
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正統信教 せいとうしんきょう
tính chất chính thống
正体不明 しょうたいふめい
không xác định được
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn