Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正統信教 せいとうしんきょう
tính chất chính thống
正統 せいとう しょうとう
chính thống
教義 きょうぎ
giáo lý.
正教 せいきょう
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正統派 せいとうは
phái chính thống
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc