配分的正義
はいぶんてきせいぎ
☆ Danh từ
Công bằng về khía cạnh phân phối+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.

配分的正義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配分的正義
分配的 ぶんぱいてき
phân bổ, phân phối, phân phát
詩的正義 してきせいぎ
công lý đầy chất thơ (ý chỉ sự trừng phạt/khen thưởng xứng đáng, thưởng thiện phạt ác)
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
配言済み 配言済み
đã gửi
配分 はいぶん
sự phân phát; sự phân phối
分配 ぶんぱい
phân bố, phân chia
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.