Kết quả tra cứu 配分的正義
Các từ liên quan tới 配分的正義
配分的正義
はいぶんてきせいぎ
☆ Danh từ
◆ Công bằng về khía cạnh phân phối+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.

Đăng nhập để xem giải thích