社会正義
しゃかいせいぎ「XÃ HỘI CHÁNH NGHĨA」
☆ Danh từ
Công bằng xã hội

社会正義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会正義
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
主義社会 しゅぎしゃかい
xã hội chủ nghĩa.
社会主義 しゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
社会主義リアリズム しゃかいしゅぎリアリズム
hiện thực xã hội chủ nghĩa