Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タロット
tarot
タロットカード タロット・カード
tarot, tarot card
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正義感 せいぎかん
cảm thấy (của) công lý