Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正親町公明
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
公明正大な こうめいせいだいな
liêm
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.