Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正定値 せいていち
giá trị xác định dương
正定業 しょうじょうごう
niệm phật
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
正弦定理 せいげんていり
định lý sin