Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正邪 せいじゃ
đúng sai, phải trái, chính tà
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正邪善悪 せいじゃぜんあく
đúng và sai
邪正一如 じゃしょういちにょ
sai và đúng chỉ là hai mặt của cùng một đồng tiền
正邪曲直 せいじゃきょくちょく
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
性の区別 せいのくべつ
sự phân biệt giới tính