正長
しょうちょう「CHÁNH TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Thời Shouchou (1428.4.27-1429.9.5)

正長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正長
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
正副議長 せいふくぎちょう
chủ tịch và thay cho - chủ tịch
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác