正風
しょうふう「CHÁNH PHONG」
☆ Danh từ
Cây thích, gỗ thích

正風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正風
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
風 かぜ ふう
phong cách
正 せい しょう じょう まさ
sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic).
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường