Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正鹿山津見神
神鹿 しんろく
deer raised upon the grounds of a shrine (who serve as messengers of the gods)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
quốc thần; các vị thần bản địa ở Nhật Bản (khác với 天津神 – あまつかみ là các thần trên trời theo thần đạo Shintō)
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora